Có 2 kết quả:

淋湿 lín shī ㄌㄧㄣˊ ㄕ淋濕 lín shī ㄌㄧㄣˊ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to get soaked

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to get soaked

Bình luận 0